--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sống còn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sống còn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống còn
+ verb
to exist
+ adj
vital
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống còn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sống còn"
:
sông con
sống còn
Những từ có chứa
"sống còn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
unseasoned
yet
alive
while
embryo
residual
embryotic
intact
infant
remnant
more...
Lượt xem: 657
Từ vừa tra
+
sống còn
:
to exist
+
bladdery
:
như bong bóng, như bọng
+
cistron
:
(sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)
+
auburn
:
(tóc) có màu nâu hung đỏ